Từ: crimson
/'krimzn/
-
tính từ
đỏ thẫm, đỏ thắm
-
danh từ
màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm
-
động từ
đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)
Cụm từ/thành ngữ
to blush crimsons
đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt
Từ gần giống