Từ: criminal
/'kriminl/
-
tính từ
có tội, phạm tội, tội ác
a criminal act
hành động tội ác
criminal law
luật hình
-
danh từ
kẻ phạm tội, tội phạm
war criminal
tội phạm chiến tranh
Cụm từ/thành ngữ
criminal conversation
Từ gần giống