TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crest

/krest/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mào (gà); bờm (ngựa)

  • chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)

  • chỏm mũ sắt; mũ sắt

  • tiêu ngữ (trên huy chương...)

  • đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)

    the crest of a ware

    đầu ngọn sóng

  • cạnh sống (của xương)

  • động từ

    vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông

  • trèo lên đỉnh, trèo lên nóc

  • gợn nhấp nhô (sóng)

    Cụm từ/thành ngữ

    family crest

    hình dấu riêng của gia đình

    on the crest of the ware

    (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất