TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: credence

/'kri:dəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tin; lòng tin; tín ngưỡng

    to give credence to...

    tin vào...

    Cụm từ/thành ngữ

    letter of credence

    (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm