TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crack

/kræk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thông tục) cừ, xuất sắc

    a crack oar

    tay chèo cừ

    a crack shot

    tay súng giỏi

    ví dụ khác
  • động từ

    quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc

  • làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ

    to crack a skull

    đánh vỡ sọ

  • làm tổn thương

    to crack someone's credit (reputation)

    làm tổn thương danh dự của ai

  • (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)

  • kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn

  • nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    that board has cracked in the sun

    mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng

    imperialism is cracking everywhere

    chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi

    ví dụ khác
  • nói chuyện vui, nói chuyện phiếm

  • vỡ nợ, phá sản

  • kiệt sức

  • khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách

    Cụm từ/thành ngữ

    to crack a glass

    làm rạn một cái tách

    to crack sown on

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay

    to crack up

    tán dương, ca ngợi (ai)

    thành ngữ khác