TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: covenant

/'kʌvinənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)

  • (pháp lý) hợp đồng giao kèo

  • động từ

    ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo

    to covenant an agreement

    ký kết hiệp định