Từ: court martial
/'kɔ:t'mɑ:ʃəl/
-
danh từ
toà án quân sự
to be tried by court_martial
bị đem xử ở toà án quân sự
-
phiên toà quân sự
drumhead court_martial
phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
-
động từ
xử (ai) ở toà án quân sự
Từ gần giống