Từ: court
-
danh từ
sân nhà
-
toà án; quan toà; phiên toà
court of justice
toà án
at a court
tại một phiên toà
-
cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
to hold a court
tổ chức buổi chầu thiết triều
the court of the Tsars
cung vua Nga
-
(thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)
-
phố cụt
-
sự ve vãn, sẹ tán tỉnh
to pay one's court to someone
tán tỉnh ai
-
(nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ
-
động từ
tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
to court popular applause
tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh
to court someone's support
tranh thủ sự ủng hộ của ai
-
ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
-
quyến rũ
to court somebody into doing something
quyến rũ ai làm việc gì
-
đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
to court disaster
chuốc lấy tai hoạ
to court death
chuốc lấy cái chết; liều chết
Cụm từ/thành ngữ
out of court
mất quyền thưa kiện
Từ gần giống