TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: courier

/'kuriə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)

    Vietnam Courier

    tin tức Vietnam

    diplomatic courier

    người giao thông ngoại giao