Từ: counsel
/'kaunsəl/
-
danh từ
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
to take counsel with somebody
hội ý với ai, bàn bạc với ai
to take counsel together
cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
-
lời khuyên, lời chỉ bảo
to give good counsel
góp lời khuyên tốt
-
ý định, dự định
to keep one's own counsel
giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
-
luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
to be counsel for the plaintif
làm luật sư cho nguyên đơn
-
động từ
khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
to counsel someone to do something
khuyên ai làm gì
Từ gần giống