TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cottage

/'kɔtidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhà tranh

  • nhà riêng ở nông thôn

    Cụm từ/thành ngữ

    cottage piano

    (xem) piano

    cottage hospital

    bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)