Từ: corrugate
/'kɔrugeit/
-
động từ
gấp nếp; làm nhăn
to corrugate the forehead
nhăn trán
-
nhăn lại
Cụm từ/thành ngữ
corrugate iron
tôn múi
corrugate paper
giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)