Từ: corridor
/'kɔridɔ:/
-
danh từ
hành lang (nhà, toa xe lửa)
-
(chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
Cụm từ/thành ngữ
corridor train
xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)