TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: corresponding

/,kɔris'pɔndiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tương ứng; đúng với

    corresponding to the original

    đúng với nguyên bản

  • trao đổi thư từ, thông tin

    corresponding member of a society

    hội viên thông tin của một hội

    corresponding member of an academy

    viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm

    Cụm từ/thành ngữ

    corresponding angles

    (toán học) góc đồng vị