Từ: cordial
/'kɔ:djəl/
-
tính từ
thân ái, thân mật, chân thành
cordial smile
nụ cười thân mật
-
kích thích tim
cordial medicine
thuốc kích thích tim
-
danh từ
(thương nghiệp) rượu bổ
Cụm từ/thành ngữ
cordial dislike
sự ghét cay ghét đắng
Từ gần giống