Từ: cord
/kɔ:d/
-
danh từ
dây thừng nhỏ
-
(giải phẫu) dây
vocal cords
dây thanh âm
spinal cord
dây sống
-
đường sọc nối (ở vải)
-
nhung kẻ
-
(số nhiều) quần nhung kẻ
-
(nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
the cords of discipline
những cái thắt buộc của kỷ luật
-
coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)
-
động từ
buộc bằng dây thừng nhỏ
Từ gần giống