TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: coquette

/kou'ket/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng

  • (động vật học) chim ruồi

  • động từ

    (như) coquet