Từ: convoy
/'kɔnvɔi/
-
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
-
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
-
động từ
hộ tống, hộ vệ
Từ gần giống