TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: convincing

/kən,vinsiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm cho người ta tin, có sức thuyết phục

    a convincing speak

    người nói (chuyện) có sức thuyết phục

    a convincing argument

    lý lẽ có sức thuyết phục