Từ: conviction
/kən'vikʃn/
-
danh từ
sự kết án, sự kết tội
summary conviction
sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
-
sự tin chắc; sức thuyết phục
it is my conviction that he is innocent
tôi tin chắc rằng nó vô tội
his story does bot carry much conviction
câu chuyện của anh ta không tin được
-
(tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi
-
sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi
Cụm từ/thành ngữ
to be open to conviction
sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực)
in the [full] conviction that...
tin chắc chắn rằng