TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: conversant

/kən'və:sənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thân mật, thân thiết

    conversant with someone

    thân mật với ai, thân thiết với ai

  • biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)

    not yet conversant with the new rules

    chưa biết những điều lệ mới

    conversant with something

    thạo việc gì

  • (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới