TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: controversy

/'kɔntrəvə:si/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tranh luận, sự tranh cãi

  • cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến

    Cụm từ/thành ngữ

    beyond (without) controversy

    không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa