Từ: controversial
/,kɔntrə'və:ʃəl/
-
tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
-
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
Cụm từ/thành ngữ
a controversial personelity
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
Từ gần giống