Từ: contriver
/kən'traivə/
-
danh từ
người nghĩ ra, người sáng chế ra
-
người tài xoay xở, người khéo lo liệu
a good contriver
người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
-
người bày mưu tính kế