Từ: contrivance
/kən'traivəns/
-
danh từ
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
a new contrivance for motor-cars
một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
-
sự khéo léo kỹ xảo
-
sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
-
mưu mẹo, thủ đoạn
-
cách, phương pháp