TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: contravention

/,kɔntrə'venʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự vi phạm

    contravention of law

    sự vi phạm luật pháp

    in contravention of

    vi phạm..., trái với...