Từ: contradict
/,kɔntrə'dikt/
-
động từ
mâu thuẫn với, trái với
the statements of the witnessess contradict each other
lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
-
cãi lại, phủ nhận
to contradict a statement
phủ nhận lời tuyên bố
Từ gần giống