Từ: continent
/'kɔntinənt/
-
tính từ
tiết độ, điều độ
-
trinh bạch, trinh tiết
-
danh từ
lục địa, đại lục
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
Cụm từ/thành ngữ
the Continent
lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
Từ gần giống