TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: contention

/kən'tenʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà

    bone of contention

    nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà

  • sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh

  • luận điểm, luận điệu

    my contention is that...

    luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...