Từ: contact
-
danh từ
sự chạm, sự tiếp xúc
our troops are in contact with the enemy
quân ta đã chạm với quân địch
point of contact
điểm tiếp xúc
-
(toán học) tiếp điểm
-
(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
to break contact
cắt điện, ngắt điện
-
sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
to be in contact with someone
giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
-
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
-
người đầu mối liên lạc
-
(y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
-
động từ
cho tiếp với, cho tiếp xúc với
Cụm từ/thành ngữ
to come in (into) contact with
tiếp xúc với, giao thiệp với
out of contact
không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
to lose contact with
mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
Từ gần giống