TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: consult

/kən'sʌlt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò

    to consult a lawyer

    hỏi ý kiến luật sư

  • tra cứu, tham khảo

    to consult a dictionary

    tra (cứu) tự điển

    to consult a map

    coi bản đồ

    ví dụ khác
  • quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến

    to consult common interests

    nghĩ đến quyền lợi chung

    to consult someone's feelings

    lưu ý đến tình cảm của ai

  • bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý

    to consult together

    thảo luận bàn bạc với nhau

    we have consulted about the matter

    chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy

    Cụm từ/thành ngữ

    to consult one's pillow

    nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ