Từ: construction
/kən'strʌkʃn/
-
danh từ
sự xây dựng
under construction; in the course of construction
đang xây dựng, đang làm
-
vật được xây dựng
-
(ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
-
sự giải thích
to put a wrong construction an someone's words
giải thích sai những lời nói của ai
to put the best construction on something
tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
-
(toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
-
(định ngữ) xây dựng
construction site
công trường xây dựng
Từ gần giống