Từ: constrain
/kən'strein/
-
động từ
bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
to constrain someone to do something
ép buộc ai làm việc gì
-
dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
-
nhốt, giam cầm
Từ gần giống