TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: constitutional

/,kɔnsti'tju:ʃənl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp

    constitutional reform

    sự sửa đổi hiến pháp

  • lập hiến

    constitutional government

    chính thể lập hiến

  • (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất

    constitutional weakness

    sự yếu đuối về thể chất

  • danh từ

    sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)

    to go for an hour's constitutional

    đi dạo trong một tiếng đồng hồ