Từ: constituent
/kən'stitjuənt/
-
tính từ
cấu tạo, hợp thành, lập thành
the constituent elements of air
những phần tử cấu tạo không khí
-
có quyền bầu cử
-
lập hiến
constituent assembly
hội đồng lập hiến
-
danh từ
phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
-
cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
-
người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
Từ gần giống