TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: constantly

/'kɔnstəntli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (toán học); (vật lý) hằng số

    atomic constantly

    hằng số nguyên tử

    constantly of friction

    hằng số ma sát

  • phó từ

    luôn luôn, liên miên