Từ: consort
/'kɔnsɔ:t/
-
danh từ
chồng, vợ (của vua chúa)
king (prince) consort
chồng nữ hoàng
queen consort
đương kim hoàng hậu
-
(hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
to sail in consort
cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
-
động từ
đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
to consort with someone
đi lại giao thiệp với ai
-
(+ with) phù hợp, hoà hợp
to consort with something
phù hợp với cái gì
-
kết thân, kết giao
Từ gần giống