Từ: consonant
/'kɔnsənənt/
-
tính từ
(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
-
hoà hợp, phù hợp
consonant with one's duty
phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình
-
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm
Từ gần giống