Từ: consignment
/kən'siliənt/
-
danh từ
sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán
goods for consignment to the provinces and abroad
hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài
to send someone goods on consignment
gửi hàng hoá cho người nào bán
-
gửi hàng để bán