Từ: consequent
/'kɔnsikwənt/
-
tính từ
do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của
the confusion consequent upon the earthquake
sự hỗn loạn do động đất gây nên
-
hợp lý, lôgíc
-
danh từ
hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên
-
(toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ
-
(ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả
Từ gần giống