Từ: conscription
/kən'skripʃn/
-
danh từ
chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
Cụm từ/thành ngữ
conscription of wealth
đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)