Từ: conscious
/'kɔnʃəs/
-
tính từ
biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
to be conscious of one's guilt
biết (rõ) tội của mình
to become conscious
tỉnh lại, hồi lại
Từ gần giống