Từ: connivance
/kə'naivəns/
-
danh từ
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu
to be in connivance with someone
đồng loã với ai
-
sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
it was done with his connivance
việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn