Từ: connexion
-
danh từ
sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
to have a connection with
có quan hệ với
-
sự mạch lạc
there is no connection in his speech
bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
-
sự giao thiệp, sự kết giao
to form a connection with someone
giao thiệp với ai
to break off a connection
tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
-
bà con, họ hàng, thân thuộc
he is a connection of mine
anh ta là người bà con của tôi
-
(tôn giáo) phái, giáo phái
-
(thương nghiệp) khách hàng
shop has a good (wide) connection
cửa hàng đông khách
-
tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)
to miss the connection
nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
-
vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)
-
chạy nối tiếp với (tàu xe)
Cụm từ/thành ngữ
in that connection
về điều đó, liên quan đến điều đó
in connection with
có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
Từ gần giống