TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: connected

/kə'nektid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mạch lạc (bài nói, lý luận...)

  • có quan hệ vơi, có họ hàng với

    well connected

    có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao

  • (toán học) liên thông

    connected space

    không gian liên thông với nhau