Từ: congregation
/,kɔɳgri'geiʃn/
-
danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp
-
(tôn giáo) giáo đoàn
the Congregation de Propaganda
giáo đoàn truyền giáo
-
đại hội đồng trường đại học