TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: congestion

/kən'dʤestʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)

    a congestion of the traffic

    sự tắc nghẽn giao thông

  • (y học) sự sung huyết