Từ: confuse
/kən'fju:z/
-
động từ
làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
-
làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)
-
lẫn lộn, nhầm lẫn
to confuse dates
nhầm ngày
to confuse someone with another
nhầm ai với người khác
-
((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
Từ gần giống