Từ: cone
/koun/
-
danh từ
hình nón; vật hình nón
-
(thực vật học) nón
-
(động vật học) ốc nón
-
(hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)
-
(số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)
-
động từ
làm thành hình nón
to be coned
bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)
-
có hình nón
Từ gần giống