TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: condemn

/kən'dem/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    kết án, kết tội, xử, xử phạt

    to be condemned to death

    bị kết án tội tử hình

  • chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội

    do not condemn him before you know his motives

    đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn

  • (nghĩa bóng) bắt buộc, ép

    I an condemned to lie on my back another week

    tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa

  • tịch thu (hàng lậu...)

  • thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)

  • chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được (người bệnh)

    Cụm từ/thành ngữ

    condemned cell

    (xem) cell